iql (interactive query language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iql (interactive query language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iql (interactive query language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iql (interactive query language).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iql (interactive query language)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ vấn tin tương tác