iq test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iq test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iq test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iq test.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iq test

    Similar:

    intelligence test: a psychometric test of intelligence

    they used to think that intelligence is what an intelligence test tests

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).