intelligence office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intelligence office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligence office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligence office.
Từ điển Anh Việt
intelligence office
/in'telidʤəns'ɔfis/
* danh từ
(như) intelligence_bureau
(từ cổ,nghĩa cổ) sở giới thiệu người giúp việc trong nhà
Từ liên quan
- intelligence
- intelligencer
- intelligence cell
- intelligence data
- intelligence test
- intelligence agent
- intelligence agency
- intelligence bureau
- intelligence office
- intelligence signal
- intelligence analyst
- intelligence officer
- intelligence service
- intelligence activity
- intelligence quotient
- intelligence community
- intelligence operation
- intelligence department
- intelligence information
- intelligence quotient (iq)