intelligencer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intelligencer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligencer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligencer.

Từ điển Anh Việt

  • intelligencer

    /in'telidʤənsə/

    * danh từ

    người đưa tin đến, người cho tin

    đặc vụ, gián điệp