operative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operative.

Từ điển Anh Việt

  • operative

    /'ɔpərətiv/

    * tính từ

    có tác dụng, có hiệu lực

    thực hành, thực tế

    the operative part of the work: phần thực hành của công việc

    (y học) (thuộc) mổ xẻ

    (toán học) (thuộc) toán tử

    operative symbole: ký hiệu toán tử

    * danh từ

    công nhân, thợ máy

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operative

    * kinh tế

    công nhân

    đặc vụ

    * kỹ thuật

    công nhân

    đang hoạt động

    người lao động

    người thao tác

    thợ

    thợ máy

    toán & tin:

    có tác dụng

    toán tử

    ô tô:

    lái xe

    y học:

    thuộc phẫu thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet