operative field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operative field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operative field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operative field.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • operative field

    the area that is open during surgery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).