operative condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operative condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operative condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operative condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operative condition

    * kỹ thuật

    điều kiện làm việc