operative management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operative management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operative management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operative management.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operative management

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự quản lý vận hành