operatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operatively.

Từ điển Anh Việt

  • operatively

    /'ɔpərətivli/

    * phó từ

    về mặt thực hành

    (y học) bằng mổ xẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • operatively

    in a manner to produce an effect