operative surgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operative surgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operative surgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operative surgery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operative surgery

    * kỹ thuật

    y học:

    phẫu thuật thực hành