surgical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surgical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgical.

Từ điển Anh Việt

  • surgical

    /'sə:dʤikəl/

    * tính từ

    (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ

    surgical instruments: dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surgical

    of or relating to or involving or used in surgery

    surgical instruments

    surgical intervention

    Antonyms: nonsurgical

    relating to or requiring or amenable to treatment by surgery especially as opposed to medicine

    a surgical appendix

    a surgical procedure

    operative dentistry

    Synonyms: operative

    Antonyms: medical

    performed with great precision

    a surgical air strike