surgical pathology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surgical pathology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgical pathology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgical pathology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • surgical pathology

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh học ngoại khoa