surgical procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surgical procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgical procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgical procedure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surgical procedure
Similar:
operation: a medical procedure involving an incision with instruments; performed to repair damage or arrest disease in a living body
they will schedule the operation as soon as an operating room is available
he died while undergoing surgery
Synonyms: surgery, surgical operation, surgical process
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- surgical
- surgically
- surgical gown
- surgical seam
- surgical knife
- surgical shock
- surgical needle
- surgical spirit
- surgical strike
- surgical process
- surgical dressing
- surgical incision
- surgical scissors
- surgicalemphysema
- surgical operation
- surgical pathology
- surgical procedure
- surgical instrument
- surgical tuberculosis
- surgical contraception