surgical spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surgical spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgical spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgical spirit.

Từ điển Anh Việt

  • surgical spirit

    * danh từ

    chất lỏng trong suốt (chủ yếu gồm cồn dùng để rửa vết thương )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • surgical spirit

    * kỹ thuật

    y học:

    cồn phẫu thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surgical spirit

    methylated spirit used in the practice of medicine (especially for cleansing the skin before injections or before surgery)