surgical gown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surgical gown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgical gown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgical gown.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surgical gown

    Similar:

    gown: protective garment worn by surgeons during operations

    Synonyms: scrubs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).