surgical instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surgical instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgical instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgical instrument.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surgical instrument

    a medical instrument used in surgery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).