surgical incision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surgical incision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgical incision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgical incision.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surgical incision

    Similar:

    incision: the cutting of or into body tissues or organs (especially by a surgeon as part of an operation)

    Synonyms: section

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).