incision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incision.

Từ điển Anh Việt

  • incision

    /in'siʤn/

    * danh từ

    sự rạch; vết rạch, đường rạch

    sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm

    tính sắc bén, tính nhạy bén

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incision

    * kỹ thuật

    sự cắt rãnh

    sự khắc

    sự khía

    sự khía răng cưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incision

    a depression scratched or carved into a surface

    Synonyms: scratch, prick, slit, dent

    the cutting of or into body tissues or organs (especially by a surgeon as part of an operation)

    Synonyms: section, surgical incision