section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
section
/'sekʃn/
* danh từ
sự cắt; chỗ cắt
phần cắt ra, đoạn cắt ra
khu vực
tiết đoạn (một quyển sách)
mặt cắt, tiết diện
vertical section: mặt cắt đứng
horizontal section: mặt cắt ngang
phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)
(quân sự) tiểu đội
(sinh vật học) lát cắt
microscopic section: lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
tầng lớp nhân dân
he was popular with all section and classes: ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến
* ngoại động từ
cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
section
tiết diện, lát cắt
s. of a function lát cắt của một hàm
s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện
conic s. tiết diện cônic
cross s. tiết diện ngang
golden s. (thiên văn) cách chia hoàng kim
longitudinal s. tiết diện dọc
meridian s. tiết diện kinh tuyến
oblique s. tiết diện xiên
parallel s. s. tiết diện song song
plane s. tiết diện phẳng
principal s. tiết diện chính
right s. tiết diện phẳng
transverse s. tiết diện ngang
tubular s. tiết diện ống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
section
* kinh tế
bộ môn
bộ phận
đoạn
khoản
khu
khu vực
mặt cắt
múi cam
ngăn
phân bộ
sự cắt
thùy nhỏ
tiết
tổ
* kỹ thuật
bộ phận
cắt
chia thành đoạn
công đoạn
công trường
đoạn
đoạn ống
đơn nguyên
khâu
khâu (lọc)
khu
khu vực
lát cắt
mảng phân đoạn
mảnh
mặt cắt
miền
miếng
mỏ lộ thiên
một phần
mục
phần
phân đoạn
sự phân đoạn
thép định hình
vùng
xây dựng:
biên dạng
đoạn đo
đoạn đườn sắt
đơn nguyên (nhà)
khúc ống
mặt cắt, phần cắt
Phần/ Tiết diện
tuyến cắt
y học:
cắt rạch (trong phẫu thuật)
cưỡng chế nhập viện
lát cắt (trong xem xét dưới kính hiền vi)
toán & tin:
đoạn cắt
phân đoạn, phần
sự (tương) giao
giao thông & vận tải:
khu đoạn
khu gian
cơ khí & công trình:
mẫu mài
hóa học & vật liệu:
một đoạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
section
a self-contained part of a larger composition (written or musical)
he always turns first to the business section
the history of this work is discussed in the next section
Synonyms: subdivision
a very thin slice (of tissue or mineral or other substance) for examination under a microscope
sections from the left ventricle showed diseased tissue
a distinct region or subdivision of a territorial or political area or community or group of people
no section of the nation is more ardent than the South
there are three synagogues in the Jewish section
one of several parts or pieces that fit with others to constitute a whole object
a section of a fishing rod
metal sections were used below ground
finished the final segment of the road
Synonyms: segment
a small team of policemen working as part of a police platoon
a land unit equal to 1 square mile
(geometry) the area created by a plane cutting through a solid
Synonyms: plane section
a small class of students who are part of a larger course but are taught separately
a graduate student taught sections for the professor's lecture course
Synonyms: discussion section
a division of an orchestra containing all instruments of the same class
a small army unit usually having a special function
a segment of a citrus fruit
he ate a section of the orange
Similar:
part: one of the portions into which something is regarded as divided and which together constitute a whole
the written part of the exam
the finance section of the company
the BBC's engineering division
Synonyms: division
department: a specialized division of a large organization
you'll find it in the hardware department
she got a job in the historical section of the Treasury
incision: the cutting of or into body tissues or organs (especially by a surgeon as part of an operation)
Synonyms: surgical incision
segment: divide into segments
segment an orange
segment a compound word
- section
- sectional
- sectioned
- sectioning
- section gap
- section man
- sectionally
- section beam
- section gang
- section hand
- section line
- section mill
- section name
- section wire
- section-mark
- section-name
- sectionalise
- sectionalism
- sectionalize
- section block
- section break
- section chief
- section cross
- section eight
- section honey
- section paper
- section steel
- sectionalized
- sectionalizer
- section header
- section layout
- section moment
- section repair
- sectional area
- sectional gate
- sectional view
- section drawing
- section manager
- section modulus
- section of pass
- section warping
- sectional drive
- sectional house
- sectional metal
- sectional plane
- sectional rates
- sectional steel
- sectional stove
- section box dock
- section material