subdivision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subdivision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subdivision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subdivision.
Từ điển Anh Việt
subdivision
/'sʌbdi,viʤn/
* danh từ
sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra
chi nhánh, phân hiệu
subdivision
sự phân chia nhỏ thứ phân
barycentric s. phân nhỏ trọng tâm
elementary s. phân nhỏ sơ cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subdivision
an area composed of subdivided lots
the act of subdividing; division of something previously divided
Similar:
branch: a division of some larger or more complex organization
a branch of Congress
botany is a branch of biology
the Germanic branch of Indo-European languages
Synonyms: arm
section: a self-contained part of a larger composition (written or musical)
he always turns first to the business section
the history of this work is discussed in the next section
subsection: a section of a section; a part of a part; i.e., a part of something already divided
Từ liên quan
- subdivision
- subdivision ascomycota
- subdivision pteropsida
- subdivision zygomycota
- subdivision cycadophyta
- subdivision ginkgophyta
- subdivision pinophytina
- subdivision taxophytina
- subdivision ascomycotina
- subdivision gnetophytina
- subdivision zygomycotina
- subdivision basidiomycota
- subdivision cycadophytina
- subdivision deuteromycota
- subdivision ginkgophytina
- subdivision mastigomycota
- subdivision basidiomycotina
- subdivision coniferophytina
- subdivision deuteromycotina
- subdivision mastigomycotina