subdivision gnetophytina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subdivision gnetophytina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subdivision gnetophytina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subdivision gnetophytina.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subdivision gnetophytina
Similar:
gnetopsida: gymnospermous flowering plants; supposed link between conifers and angiosperms; in some systems classified as a class (Gnetopsida) and in others as a subdivision (Gnetophytina or Gnetophyta)
Synonyms: class Gnetopsida, Gnetophytina, Gnetophyta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- subdivision
- subdivision ascomycota
- subdivision pteropsida
- subdivision zygomycota
- subdivision cycadophyta
- subdivision ginkgophyta
- subdivision pinophytina
- subdivision taxophytina
- subdivision ascomycotina
- subdivision gnetophytina
- subdivision zygomycotina
- subdivision basidiomycota
- subdivision cycadophytina
- subdivision deuteromycota
- subdivision ginkgophytina
- subdivision mastigomycota
- subdivision basidiomycotina
- subdivision coniferophytina
- subdivision deuteromycotina
- subdivision mastigomycotina