subdivision basidiomycota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subdivision basidiomycota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subdivision basidiomycota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subdivision basidiomycota.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subdivision basidiomycota

    Similar:

    basidiomycota: comprises fungi bearing the spores on a basidium; includes Gasteromycetes (puffballs) and Tiliomycetes comprising the orders Ustilaginales (smuts) and Uredinales (rusts) and Hymenomycetes (mushrooms, toadstools, agarics and bracket fungi); in some classification systems considered a division of kingdom Fungi

    Synonyms: Basidiomycotina, subdivision Basidiomycotina

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).