subsection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsection.
Từ điển Anh Việt
subsection
* danh từ
tiểu khu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsection
a section of a section; a part of a part; i.e., a part of something already divided
Synonyms: subdivision