sectionalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectionalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectionalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectionalise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sectionalise

    Similar:

    sectionalize: divide into sections, especially into geographic sections

    sectionalize a country

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).