sectionalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sectionalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectionalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectionalize.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sectionalize
* kỹ thuật
phân đoạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sectionalize
divide into sections, especially into geographic sections
sectionalize a country
Synonyms: sectionalise