segment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
segment
/'segmənt/
* danh từ
đoạn, khúc, đốt, miếng
a segment of and orange: một miếng cam
(toán học) đoạn, phân
a segment of a straight line: đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
a segment of a circle: hình viên phân
a segment of a sphere: hình cầu phân
* động từ
cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
(số nhiều) phân đoạn, phân đốt
segment
xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)
s. of a circle cung tròn
incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước
line s. đoạn thẳng
spherical s. cầu phân, một đới cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
segment
one of the parts into which something naturally divides
a segment of an orange
divide into segments
segment an orange
segment a compound word
Synonyms: section
divide or split up
The cells segmented
Similar:
section: one of several parts or pieces that fit with others to constitute a whole object
a section of a fishing rod
metal sections were used below ground
finished the final segment of the road
- segment
- segmental
- segmented
- segmentary
- segmentation
- segmental-arc
- segmental arch
- segmented worm
- segmentum mediale
- segmentum laterale
- segmentum superius
- segmentation cavity
- segmentum posterius
- segmentum basale mediale
- segmentum basale anterlus
- segmentation message (sgm)
- segmentum lingulare superius
- segmentation fault (segfault)
- segmentation violation (segv)
- segmented hypergraphics (shg)
- segment type (dqdb, smds) (st)
- segmentation application part (sap)
- segmented hypergraphic editor (shed)
- segmentation and reassembly (atm) (sar)
- segmentation and reassembly layer (protocol)