segmented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

segmented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segmented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segmented.

Từ điển Anh Việt

  • segmented

    * tính từ

    phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn

    phân cắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • segmented

    Similar:

    segment: divide into segments

    segment an orange

    segment a compound word

    Synonyms: section

    segment: divide or split up

    The cells segmented

    metameric: having the body divided into successive metameres or segments, as in earthworms or lobsters

    Synonyms: segmental