metameric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metameric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metameric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metameric.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metameric

    having the body divided into successive metameres or segments, as in earthworms or lobsters

    Synonyms: segmental, segmented

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).