segment type (dqdb, smds) (st) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
segment type (dqdb, smds) (st) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segment type (dqdb, smds) (st) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segment type (dqdb, smds) (st).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
segment type (dqdb, smds) (st)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)
Từ liên quan
- segment
- segmental
- segmented
- segmentary
- segmentation
- segmental-arc
- segmental arch
- segmented worm
- segmentum mediale
- segmentum laterale
- segmentum superius
- segmentation cavity
- segmentum posterius
- segmentum basale mediale
- segmentum basale anterlus
- segmentation message (sgm)
- segmentum lingulare superius
- segmentation fault (segfault)
- segmentation violation (segv)
- segmented hypergraphics (shg)
- segment type (dqdb, smds) (st)
- segmentation application part (sap)
- segmented hypergraphic editor (shed)
- segmentation and reassembly (atm) (sar)
- segmentation and reassembly layer (protocol)