sectionalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectionalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectionalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectionalism.

Từ điển Anh Việt

  • sectionalism

    /'sekʃənlizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa địa phương

    óc bè phái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sectionalism

    * kinh tế

    chủ nghĩa địa phương

    khuynh hướng bè phái

Từ điển Anh Anh - Wordnet