provincialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provincialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provincialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provincialism.

Từ điển Anh Việt

  • provincialism

    /provincialism/

    * danh từ

    tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ)

    từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương

    chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • provincialism

    a lack of sophistication

    Similar:

    sectionalism: a partiality for some particular place

    Synonyms: localism