sectioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectioned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sectioned

    Similar:

    segment: divide into segments

    segment an orange

    segment a compound word

    Synonyms: section

    sectional: consisting of or divided into sections

    a sectional sofa

    sectioned plates

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).