section eight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

section eight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm section eight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của section eight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • section eight

    a soldier who received a Section Eight discharge as unfit for military service

    a discharge from the US Army based on unfitness or character traits deemed undesirable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).