section eight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
section eight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm section eight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của section eight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
section eight
a soldier who received a Section Eight discharge as unfit for military service
a discharge from the US Army based on unfitness or character traits deemed undesirable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- section
- sectional
- sectioned
- sectioning
- section gap
- section man
- sectionally
- section beam
- section gang
- section hand
- section line
- section mill
- section name
- section wire
- section-mark
- section-name
- sectionalise
- sectionalism
- sectionalize
- section block
- section break
- section chief
- section cross
- section eight
- section honey
- section paper
- section steel
- sectionalized
- sectionalizer
- section header
- section layout
- section moment
- section repair
- sectional area
- sectional gate
- sectional view
- section drawing
- section manager
- section modulus
- section of pass
- section warping
- sectional drive
- sectional house
- sectional metal
- sectional plane
- sectional rates
- sectional steel
- sectional stove
- section box dock
- section material