section repair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
section repair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm section repair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của section repair.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
section repair
* kỹ thuật
ô tô:
sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
Từ liên quan
- section
- sectional
- sectioned
- sectioning
- section gap
- section man
- sectionally
- section beam
- section gang
- section hand
- section line
- section mill
- section name
- section wire
- section-mark
- section-name
- sectionalise
- sectionalism
- sectionalize
- section block
- section break
- section chief
- section cross
- section eight
- section honey
- section paper
- section steel
- sectionalized
- sectionalizer
- section header
- section layout
- section moment
- section repair
- sectional area
- sectional gate
- sectional view
- section drawing
- section manager
- section modulus
- section of pass
- section warping
- sectional drive
- sectional house
- sectional metal
- sectional plane
- sectional rates
- sectional steel
- sectional stove
- section box dock
- section material