sectionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectionally.

Từ điển Anh Việt

  • sectionally

    từng mẩu, từng đoạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sectionally

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    từng đoạn

    từng mẩu

    từng mẫu, từng đoạn