sectionally smooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectionally smooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectionally smooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectionally smooth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sectionally smooth

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trơn từng mảnh