section gang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

section gang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm section gang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của section gang.

Từ điển Anh Việt

  • section gang

    /'sekʃn'gæɳ/

    * danh từ

    (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • section gang

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kíp dưỡng lộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • section gang

    a work crew assigned to a section of a railroad