surgical needle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surgical needle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgical needle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgical needle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • surgical needle

    * kỹ thuật

    y học:

    kim khâu phẫu thuật