surgical shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surgical shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgical shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgical shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • surgical shock

    * kỹ thuật

    y học:

    sốc phẫu thuật