scrubs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrubs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrubs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrubs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrubs

    Similar:

    gown: protective garment worn by surgeons during operations

    Synonyms: surgical gown

    scrub: dense vegetation consisting of stunted trees or bushes

    Synonyms: chaparral, bush

    scrub: the act of cleaning a surface by rubbing it with a brush and soap and water

    Synonyms: scrubbing, scouring

    scrub: clean with hard rubbing

    She scrubbed his back

    Synonyms: scour

    scrub: wash thoroughly

    surgeons must scrub prior to an operation

    Synonyms: scrub up

    cancel: postpone indefinitely or annul something that was scheduled

    Call off the engagement

    cancel the dinner party

    we had to scrub our vacation plans

    scratch that meeting--the chair is ill

    Synonyms: call off, scratch, scrub

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).