call off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

call off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • call off

    * kinh tế

    đình chỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • call off

    Similar:

    cancel: postpone indefinitely or annul something that was scheduled

    Call off the engagement

    cancel the dinner party

    we had to scrub our vacation plans

    scratch that meeting--the chair is ill

    Synonyms: scratch, scrub

    call: give the calls (to the dancers) for a square dance