calla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calla.
Từ điển Anh Việt
calla
* danh từ
cũng calla lili
(thực vật) cây thủy vu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calla
water arum
Synonyms: genus Calla
Similar:
calla lily: South African plant widely cultivated for its showy pure white spathe and yellow spadix
Synonyms: arum lily, Zantedeschia aethiopica