callas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
callas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm callas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của callas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
callas
Greek coloratura soprano (born in the United States) known for her dramatic intensity in operatic roles (1923-1977)
Synonyms: Maria Callas, Maria Meneghini Callas
Similar:
calla lily: South African plant widely cultivated for its showy pure white spathe and yellow spadix
Synonyms: calla, arum lily, Zantedeschia aethiopica
calla: water arum
Synonyms: genus Calla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).