callow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
callow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm callow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của callow.
Từ điển Anh Việt
callow
/'kælou/
* tính từ
chưa đủ lông cánh (chim)
có nhiều lông tơ (như chim non)
non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm
a callow youth: một thanh niên non nớt
(Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)
* danh từ
(Ai-len) đồng thấp, đồng trũng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
callow
* kỹ thuật
đầm lầy
vỉa than trên mặt
vùng đất thấp
xây dựng:
miền thấp