fledgling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fledgling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fledgling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fledgling.
Từ điển Anh Việt
fledgling
/fledgling/
* danh từ
chim non mới ra ràng
(nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fledgling
young bird that has just fledged or become capable of flying
Synonyms: fledgeling
(of a young bird) having acquired its flight feathers
a fledgling robin
Synonyms: fledgeling
young and inexperienced
a fledgling enterprise
a fledgling skier
an unfledged lawyer
Similar:
newcomer: any new participant in some activity
Synonyms: fledgeling, starter, neophyte, freshman, newbie, entrant