starter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
starter
/'stɑ:tlə/
* danh từ
người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
(kỹ thuật) nhân viên điều độ
(kỹ thuật) bộ khởi động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
starter
an electric motor for starting an engine
Synonyms: starter motor, starting motor
a contestant in a team sport who is in the game at the beginning
the official who signals the beginning of a race or competition
Synonyms: dispatcher
a culture containing yeast or bacteria that is used to start the process of fermentation or souring in making butter or cheese or dough
to make sourdough you need a starter
Similar:
newcomer: any new participant in some activity
Synonyms: fledgling, fledgeling, neophyte, freshman, newbie, entrant
appetizer: food or drink to stimulate the appetite (usually served before a meal or as the first course)
Synonyms: appetiser
crank: a hand tool consisting of a rotating shaft with parallel handle