appetizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appetizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appetizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appetizer.

Từ điển Anh Việt

  • appetizer

    /'æpitaizə/

    * danh từ

    rượu khai vị

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị

    cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • appetizer

    * kinh tế

    rượu khai vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appetizer

    food or drink to stimulate the appetite (usually served before a meal or as the first course)

    Synonyms: appetiser, starter