appetiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appetiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appetiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appetiser.

Từ điển Anh Việt

  • appetiser

    * danh từ

    rượu khai vị

    món ăn khai vị

    cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appetiser

    Similar:

    appetizer: food or drink to stimulate the appetite (usually served before a meal or as the first course)

    Synonyms: starter