starter population nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starter population nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starter population giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starter population.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starter population

    * kinh tế

    hệ vi sinh bắt đầu lên men rượu