fledgeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fledgeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fledgeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fledgeling.
Từ điển Anh Việt
fledgeling
/fledgeling/
* danh từ
chim non mới ra ràng
(nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm